Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
two weeks


noun
a period of fourteen consecutive days (Freq. 10)
- most major tennis tournaments last a fortnight
Syn:
fortnight
Derivationally related forms:
fortnightly (for: fortnight)
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.